Tác động tiềm ẩn từ việc tăng lãi suất của Fed đối với Mỹ và các nền kinh tế khác
Các nhà phân tích kỳ vọng một đợt tăng lãi suất vào tháng 3, đây sẽ là đợt tăng đầu tiên kể từ năm 2018. Tại cuộc họp báo sau cuộc họp của Fed, ông Powell không nói lãi suất của Mỹ sẽ tăng nhanh hay cao như thế nào, nhưng tái khẳng định Fed sẽ tăng lãi suất vào tháng 3 trong bối cảnh lạm phát đã trở nên tồi tệ hơn kể từ cuộc họp lần cuối của Fed vào tháng 12 năm ngoái và việc tăng lãi suất chuẩn của Fed, vốn đã được chốt ở mức 0 kể từ tháng 3/2020, sẽ giúp kiểm soát kỳ vọng lạm phát không ăn sâu vào nền kinh tế Mỹ.
Trong khi các thị trường phần lớn đều cho rằng sự đảo ngược trong lập trường chính sách của Fed, có những lo ngại rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ mạnh tay hơn trong việc tăng cường lãi suất, theo hướng dẫn của Chủ tịch Powell, người nói rằng nền kinh tế “mạnh hơn” so với vào năm 2015 (khi Fed bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất cuối cùng). Lạm phát đang được coi là thách thức hính trị đối với Tổng thống Mỹ Joe Biden trước cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ vào tháng 11. Ông Biden cho biết việc Fed điều chỉnh các chính sách là “phù hợp”. Và các đảng viên Cộng hòa của Quốc hội đã tán thành kế hoạch tăng lãi suất của ông Powell, mang lại cho Fed sự ủng hộ hiếm hoi của lưỡng đảng đối với việc thắt chặt tín dụng. Ông Powell tái khẳng định quan điểm rằng các nhà hoạch định chính sách tin rằng thị trường việc làm Mỹ đủ mạnh để loại bỏ lãi suất cực thấp.
Điều này ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu như thế nào?
Các nhà giao dịch trên khắp các thị trường đang tìm kiếm các dấu hiệu cho thấy Fed có thể sẽ quyết liệt hơn trong việc rút lại các biện pháp kích thích đã mang lại lợi nhuận cho thị trường chứng khoán trên khắp các khu vực. Các dự báo mới đang được coi là một động thái dứt khoát nhằm giải quyết vấn đề đảo ngược chính sách tiền tệ mở rộng của ngân hàng trung ương được đưa ra vào đầu năm 2020 để tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế Mỹ trong bối cảnh bùng phát Covid-19.
Một phần của sự hỗ trợ này là dưới hình thức chương trình mua trái phiếu bất thường, nhằm giảm lãi suất dài hạn và thúc đẩy việc vay và chi tiêu nhiều hơn của cả người tiêu dùng và doanh nghiệp. Đó là kế hoạch này hiện đang được rút ngắn, mặc dù với tốc độ nhanh hơn. Cùng với chương trình mua trái phiếu, Fed cũng đã cắt giảm lãi suất mục tiêu của quỹ xuống 0. Chương trình mua trái phiếu được tháo gỡ nhanh hơn cũng có nghĩa là việc tăng lãi suất ở Mỹ có thể sớm hơn dự kiến.
Thông báo của Fed được đưa ra trong bối cảnh bị chỉ trích rằng ngân hàng trung ương Mỹ đã tụt lại phía sau đường cong về lạm phát. Các dấu hiệu Fed sẽ tích cực trong việc đảo ngược lập trường chính sách của mình, cả về việc tăng lãi suất và đẩy nhanh việc giảm dần các khoản mua trái phiếu của mình, thu hẹp lại 30 tỷ USD một tháng thay vì tốc độ 15 tỷ USD như trước đó đã công bố vào tháng 11.
Điều này mở ra khả năng các nhà hoạch định chính sách có thể tăng lãi suất huy động của Fed từ phạm vi hiện tại là 0% lên 0,25% sớm nhất là vào tháng 3 năm 2022 và có khả năng tăng bốn lần trong năm nay. Ngân hàng trung ương Mỹ hiện đang mua 90 tỷ USD trái phiếu mỗi tháng, giảm so với mức 120 tỷ USD hồi tháng 10 và đã giảm 15 tỷ USD mua trái phiếu mỗi tháng. Nhưng vào tháng 1 sẽ giảm các khoản mua đó xuống 30 tỷ USD, xuống còn 60 tỷ USD và sẽ trên đà kết thúc hoàn toàn vào tháng 3. Ba chỉ số chứng khoán chính của Mỹ đã tăng, một dấu hiệu cho thấy tác động phân tầng trên các thị trường khác trên thế giới.
Tại sao những tín hiệu từ Fed lại quan trọng?
Giống như các ngân hàng trung ương khác, khi Fed thực hiện chính sách tiền tệ, Fed sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến việc làm và lạm phát bằng cách sử dụng các công cụ chính sách để kiểm soát mức độ sẵn có và chi phí tín dụng trong nền kinh tế. Công cụ chính của Fed trong chính sách tiền tệ là tỷ lệ quỹ liên bang, những thay đổi trong đó ảnh hưởng đến các lãi suất khác - từ đó ảnh hưởng đến chi phí đi vay đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp, cũng như các điều kiện tài chính rộng hơn. Ngoài ra, chương trình mua trái phiếu, còn được gọi là nới lỏng định lượng, đã được đưa ra vào năm 2020 như một biện pháp đặc biệt nhằm giúp thị trường tài chính và nền kinh tế chống lại tác động của đại dịch.
Việc mua trái phiếu này là một công cụ chính sách tiền tệ độc đáo (cũng được triển khai trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu), sử dụng cách này mà ngân hàng trung ương mua chứng khoán dài hạn từ thị trường mở để tăng cung tiền và khuyến khích cho vay và đầu tư. Việc mua những chứng khoán này làm tăng nguồn cung tiền mới trong nền kinh tế và làm giảm lãi suất, đồng thời mở rộng bảng cân đối kế toán của ngân hàng trung ương. Việc cắt giảm các kế hoạch mua trái phiếu hiện báo hiệu một động thái hướng tới bình thường hóa chính sách và sự đảo ngược dần quỹ đạo lãi suất trong nền kinh tế. Fed không đơn độc trong ý định tăng lãi suất. Ngân hàng Trung ương Anh đã tăng lãi suất lần đầu tiên trong hơn ba năm vào tháng 12 năm ngoái và dự kiến sẽ thực hiện lại vào tháng 2.
Khi lãi suất tăng lên trong nền kinh tế, thì việc đi vay sẽ trở nên đắt đỏ hơn; do đó các hộ gia đình ít có xu hướng mua hàng hóa và dịch vụ, và các doanh nghiệp không có xu hướng vay vốn để mở rộng, mua thiết bị hoặc đầu tư vào các dự án mới. Việc giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ sau đó sẽ làm giảm tiền lương và các chi phí khác, từ đó đưa lạm phát tăng cao trong tầm kiểm soát. Mặc dù mối liên hệ của chính sách tiền tệ với lạm phát và việc làm không trực tiếp hoặc tức thời, nhưng chính sách tiền tệ là một yếu tố chính trong việc giải quyết giá bỏ trốn.
Về mặt lý thuyết, tín hiệu tăng lãi suất chính sách ở Mỹ sẽ là điều tiêu cực đối với các nền kinh tế thị trường mới nổi, đặc biệt là từ góc độ thị trường nợ. Các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ có xu hướng lạm phát cao hơn và do đó, lãi suất cao hơn so với các nước phát triển. Do đó, các nhà đầu tư, bao gồm cả Nhà đầu tư danh mục đầu tư nước ngoài, có xu hướng vay ở Mỹ với lãi suất thấp hơn tính theo đồng đô la, và đầu tư số tiền đó vào trái phiếu của các quốc gia như Ấn Độ bằng đồng rupee để kiếm lãi suất cao hơn.
Tác động đến các thị trường khác sẽ như thế nào?
Việc tăng lãi suất ở Mỹ có thể có tác động ba khía cạnh. Khi Fed tăng lãi suất chính sách, chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia thu hẹp, do đó khiến các quốc gia khác trở nên kém hấp dẫn hơn đối với thương mại tiền tệ. Tín hiệu lãi suất cao của Fed cũng đồng nghĩa với việc giảm động lực tăng trưởng ở Mỹ, đây có thể là tin tiêu cực đối với tăng trưởng toàn cầu, đặc biệt là khi Trung Quốc đang quay cuồng dưới tác động của khủng hoảng bất động sản. Lợi nhuận cao hơn trên các thị trường nợ của Mỹ cũng có thể gây ra sự xáo trộn trong thị trường chứng khoán mới nổi, làm giảm nhiệt tình của các nhà đầu tư nước ngoài. Cũng có một tác động tiềm tàng đến thị trường tiền tệ, bắt nguồn từ dòng tiền chảy ra.