Hơn 200 biển số xe ô tô đẹp sẽ được đấu giá trong ngày 14/10 Siêu biển số 51K - 888.88 được đấu giá lại với giá trúng giảm hơn một nửa |
Ngày 25/10/2023, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam vừa ra Thông báo 33/2023/TB-VPA về Thời gian đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô từ ngày 31/10/2023 đến ngày 04/11/2023.
Theo đó, địa điểm đấu giá cho các buổi đấu giá biển số xe ô tô từ ngày 31/10 - 04/11 là Trang thông tin đấu giá trực tuyến (//vpa.com.vn). Thời lượng đấu giá cho mỗi biển số xe ô tô là 60 phút.
Những phiên đấu giá trước, nhiều biển xe đã có chủ |
Hạn chót nộp tiền đặt cọc biển số xe: Căn cứ Mục 2 Thông báo 33/2023/TB-VPA, thời gian nộp tiền hồ sơ, tiền đặt cọc biển số xe đấu giá được thông báo như sau:
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 01/11/2023: trước 16h30 ngày 29/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 29/10/2023).
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 02/11/2023: trước 16h30 ngày 30/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 30/10/2023).
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 03/11/2023: trước 16h30 ngày 31/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 31/10/2023).
Đối với các biển số xe ô tô tổ chức đấu giá ngày 04/11/2023: trước 16h30 ngày 01/11/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30′ ngày 01/10/2023).
Tổng số tiền: 40.100.000 đồng/biển số xe ô tô (Bằng chữ: Bốn mươi triệu một trăm nghìn đồng). Trong đó: tiền đặt trước: 40.000.000 đồng; tiền hồ sơ tham gia đâu giả: 100.000 đồng.
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 01/11/2023 | |||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 43A-777.79 | Đà Nẵng | 8h30' - 9h30' |
2 | 18A-389.98 | Nam Định | |
3 | 37K-225.99 | Nghệ An | |
4 | 99A-658.58 | Bắc Ninh | |
5 | 51K-910.99 | Hồ Chí Minh | |
6 | 29B-641.89 | Hà Nội | |
7 | 29K-060.89 | Hà Nội | |
8 | 29K-071.89 | Hà Nội | |
9 | 30K-439.89 | Hà Nội | |
10 | 30K-471.66 | Hà Nội | |
11 | 30K-509.69 | Hà Nội | |
12 | 30K-511.33 | Hà Nội | |
13 | 30K-528.66 | Hà Nội | |
14 | 30K-553.69 | Hà Nội | |
15 | 30K-570.66 | Hà Nội | |
16 | 30K-570.86 | Hà Nội | |
17 | 30K-575.66 | Hà Nội | |
18 | 51D-920.89 | Hồ Chí Minh | |
19 | 51D-930.66 | Hồ Chí Minh | |
20 | 51D-935.69 | Hồ Chí Minh | |
21 | 51D-935.89 | Hồ Chí Minh | |
22 | 51D-942.86 | Hồ Chí Minh | |
23 | 51K-742.66 | Hồ Chí Minh | |
24 | 51K-819.66 | Hồ Chí Minh | |
25 | 51K-845.99 | Hồ Chí Minh | |
26 | 51K-849.49 | Hồ Chí Minh | |
27 | 51K-924.24 | Hồ Chí Minh | |
28 | 51K-965.86 | Hồ Chí Minh | |
29 | 51K-971.89 | Hồ Chí Minh | |
30 | 51K-974.39 | Hồ Chí Minh | |
31 | 14A-809.89 | Quảng Ninh | |
32 | 14C-381.89 | Quảng Ninh | |
33 | 15C-437.68 | Hải Phòng | |
34 | 15K-173.69 | Hải Phòng | |
35 | 15K-175.89 | Hải Phòng | |
36 | 15K-187.88 | Hải Phòng | |
37 | 15K-194.39 | Hải Phòng | |
38 | 17A-373.89 | Thái Bình | |
39 | 17A-394.69 | Thái Bình | |
40 | 18C-144.68 | Nam Định | |
41 | 18C-147.89 | Nam Định | |
42 | 18C-149.89 | Nam Định | |
43 | 19C-217.66 | Phú Thọ | |
44 | 20A-672.88 | Thái Nguyên | |
45 | 20C-264.39 | Thái Nguyên | |
46 | 21A-175.69 | Yên Bái | |
47 | 21A-178.69 | Yên Bái | |
48 | 24A-240.39 | Lào Cai | |
49 | 24A-246.88 | Lào Cai | |
50 | 24C-142.88 | Lào Cai | |
51 | 26A-180.66 | Sơn La | |
52 | 28A-206.89 | Hòa Bình | |
53 | 34C-379.86 | Hải Dương | |
54 | 35A-364.69 | Ninh Bình | |
55 | 35C-148.39 | Ninh Bình | |
56 | 36A-945.66 | Thanh Hóa | |
57 | 36A-945.88 | Thanh Hóa | |
58 | 36A-964.86 | Thanh Hóa | |
59 | 36A-964.99 | Thanh Hóa | |
60 | 36A-972.88 | Thanh Hóa | |
61 | 36A-974.66 | Thanh Hóa | |
62 | 36C-437.99 | Thanh Hóa | |
63 | 36C-444.57 | Thanh Hóa | |
64 | 37C-480.88 | Nghệ An | |
65 | 37K-204.88 | Nghệ An | |
66 | 37K-217.88 | Nghệ An | |
67 | 37K-238.89 | Nghệ An | |
68 | 37K-241.86 | Nghệ An | |
69 | 38A-540.88 | Hà Tĩnh | |
70 | 38A-542.86 | Hà Tĩnh | |
71 | 38A-548.69 | Hà Tĩnh | |
72 | 38A-549.49 | Hà Tĩnh | |
73 | 38C-200.44 | Hà Tĩnh | |
74 | 43A-784.39 | Đà Nẵng | |
75 | 43A-794.39 | Đà Nẵng | |
76 | 48A-194.99 | Đắk Nông | |
77 | 48A-203.86 | Đắk Nông | |
78 | 49A-607.88 | Lâm Đồng | |
79 | 49A-612.88 | Lâm Đồng | |
80 | 49A-616.69 | Lâm Đồng | |
81 | 49C-324.89 | Lâm Đồng | |
82 | 60K-377.69 | Đồng Nai | |
83 | 60K-411.77 | Đồng Nai | |
84 | 60K-415.89 | Đồng Nai | |
85 | 61K-263.88 | Bình Dương | |
86 | 61K-296.89 | Bình Dương | |
87 | 63A-264.86 | Tiền Giang | |
88 | 65A-384.89 | Cần Thơ | |
89 | 66A-240.86 | Đồng Tháp | |
90 | 67A-261.89 | An Giang | |
91 | 67A-264.99 | An Giang | |
92 | 68A-297.86 | Kiên Giang | |
93 | 69A-134.39 | Cà Mau | |
94 | 70A-466.89 | Tây Ninh | |
95 | 70A-470.88 | Tây Ninh | |
96 | 70C-186.88 | Tây Ninh | |
97 | 72A-704.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
98 | 72A-705.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
99 | 72A-719.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
100 | 72A-724.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
101 | 72A-735.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
102 | 72C-220.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
103 | 73C-163.66 | Quảng Bình | |
104 | 75A-327.86 | Thừa Thiên Huế | |
105 | 76A-247.47 | Quảng Ngãi | |
106 | 76A-249.49 | Quảng Ngãi | |
107 | 77C-236.89 | Bình Định | |
108 | 78A-172.66 | Phú Yên | |
109 | 78A-173.88 | Phú Yên | |
110 | 78A-181.66 | Phú Yên | |
111 | 79A-495.88 | Khánh Hòa | |
112 | 79A-495.99 | Khánh Hòa | |
113 | 79C-207.69 | Khánh Hòa | |
114 | 81A-365.89 | Gia Lai | |
115 | 83A-164.88 | Sóc Trăng | |
116 | 86A-268.89 | Bình Thuận | |
117 | 86C-184.39 | Bình Thuận | |
118 | 88A-641.69 | Vĩnh Phúc | |
119 | 89A-407.68 | Hưng Yên | |
120 | 89A-421.69 | Hưng Yên | |
121 | 93A-412.89 | Bình Phước | |
122 | 93A-428.99 | Bình Phước | |
123 | 95A-108.66 | Hậu Giang | |
124 | 98A-650.66 | Bắc Giang | |
125 | 98A-657.88 | Bắc Giang | |
126 | 30K-411.55 | Hà Nội | 10h00' - 11h00' |
127 | 30K-422.77 | Hà Nội | |
128 | 30K-430.89 | Hà Nội | |
129 | 30K-436.36 | Hà Nội | |
130 | 30K-463.89 | Hà Nội | |
131 | 30K-481.89 | Hà Nội | |
132 | 30K-502.66 | Hà Nội | |
133 | 30K-504.69 | Hà Nội | |
134 | 30K-594.89 | Hà Nội | |
135 | 30K-607.07 | Hà Nội | |
136 | 51D-941.66 | Hồ Chí Minh | |
137 | 51K-825.89 | Hồ Chí Minh | |
138 | 51K-842.86 | Hồ Chí Minh | |
139 | 51K-849.66 | Hồ Chí Minh | |
140 | 51K-864.86 | Hồ Chí Minh | |
141 | 51K-884.89 | Hồ Chí Minh | |
142 | 51K-892.69 | Hồ Chí Minh | |
143 | 51K-944.89 | Hồ Chí Minh | |
144 | 14A-791.89 | Quảng Ninh | |
145 | 14A-815.86 | Quảng Ninh | |
146 | 14A-817.69 | Quảng Ninh | |
147 | 15C-429.39 | Hải Phòng | |
148 | 15K-146.39 | Hải Phòng | |
149 | 17A-384.68 | Thái Bình | |
150 | 17A-385.88 | Thái Bình | |
151 | 17C-183.89 | Thái Bình | |
152 | 18A-376.88 | Nam Định | |
153 | 18A-394.66 | Nam Định | |
154 | 19A-532.39 | Phú Thọ | |
155 | 19A-545.86 | Phú Thọ | |
156 | 19A-548.99 | Phú Thọ | |
157 | 19A-559.69 | Phú Thọ | |
158 | 20A-670.88 | Thái Nguyên | |
159 | 20A-692.99 | Thái Nguyên | |
160 | 20A-701.66 | Thái Nguyên | |
161 | 24A-248.48 | Lào Cai | |
162 | 24C-143.88 | Lào Cai | |
163 | 28A-204.69 | Hòa Bình | |
164 | 28A-207.66 | Hòa Bình | |
165 | 34A-704.39 | Hải Dương | |
166 | 34A-709.89 | Hải Dương | |
167 | 34A-710.66 | Hải Dương | |
168 | 35A-357.69 | Ninh Bình | |
169 | 35A-358.66 | Ninh Bình | |
170 | 36A-968.66 | Thanh Hóa | |
171 | 36A-994.66 | Thanh Hóa | |
172 | 37C-487.69 | Nghệ An | |
173 | 37K-189.88 | Nghệ An | |
174 | 37K-197.66 | Nghệ An | |
175 | 37K-228.28 | Nghệ An | |
176 | 37K-232.86 | Nghệ An | |
177 | 37K-237.66 | Nghệ An | |
178 | 37K-241.66 | Nghệ An | |
179 | 37K-245.69 | Nghệ An | |
180 | 38A-536.39 | Hà Tĩnh | |
181 | 38A-545.89 | Hà Tĩnh | |
182 | 43A-768.89 | Đà Nẵng | |
183 | 47A-619.66 | Đắk Lắk | |
184 | 47C-317.88 | Đắk Lắk | |
185 | 48A-192.66 | Đắk Nông | |
186 | 48A-198.66 | Đắk Nông | |
187 | 49A-608.69 | Lâm Đồng | |
188 | 49A-624.68 | Lâm Đồng | |
189 | 49C-324.79 | Lâm Đồng | |
190 | 49C-331.88 | Lâm Đồng | |
191 | 60D-016.89 | Đồng Nai | |
192 | 60K-341.66 | Đồng Nai | |
193 | 60K-354.39 | Đồng Nai | |
194 | 60K-386.89 | Đồng Nai | |
195 | 60K-407.07 | Đồng Nai | |
196 | 60K-409.69 | Đồng Nai | |
197 | 60K-413.68 | Đồng Nai | |
198 | 61C-544.39 | Bình Dương | |
199 | 61K-249.39 | Bình Dương | |
200 | 61K-257.88 | Bình Dương | |
201 | 61K-274.39 | Bình Dương | |
202 | 61K-274.99 | Bình Dương | |
203 | 62A-364.39 | Long An | |
204 | 63A-258.85 | Tiền Giang | |
205 | 65A-397.69 | Cần Thơ | |
206 | 65A-398.99 | Cần Thơ | |
207 | 66A-229.89 | Đồng Tháp | |
208 | 66A-233.68 | Đồng Tháp | |
209 | 66A-240.99 | Đồng Tháp | |
210 | 68A-297.88 | Kiên Giang | |
211 | 70A-474.69 | Tây Ninh | |
212 | 72A-732.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
213 | 72A-739.69 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
214 | 72A-741.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
215 | 72C-219.66 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
216 | 73A-309.66 | Quảng Bình | |
217 | 75A-316.89 | Thừa Thiên Huế | |
218 | 75A-321.88 | Thừa Thiên Huế | |
219 | 75C-143.88 | Thừa Thiên Huế | |
220 | 76A-226.89 | Quảng Ngãi | |
221 | 76A-231.89 | Quảng Ngãi | |
222 | 76A-243.39 | Quảng Ngãi | |
223 | 77A-294.99 | Bình Định | |
224 | 79A-474.88 | Khánh Hòa | |
225 | 79A-490.39 | Khánh Hòa | |
226 | 81A-358.66 | Gia Lai | |
227 | 84A-120.86 | Trà Vinh | |
228 | 85C-076.88 | Ninh Thuận | |
229 | 86A-271.86 | Bình Thuận | |
230 | 86A-275.86 | Bình Thuận | |
231 | 86C-183.66 | Bình Thuận | |
232 | 88A-607.88 | Vĩnh Phúc | |
233 | 88A-614.99 | Vĩnh Phúc | |
234 | 88A-617.66 | Vĩnh Phúc | |
235 | 88A-625.66 | Vĩnh Phúc | |
236 | 88C-259.89 | Vĩnh Phúc | |
237 | 89A-415.86 | Hưng Yên | |
238 | 89A-416.99 | Hưng Yên | |
239 | 90A-229.86 | Hà Nam | |
240 | 92A-349.68 | Quảng Nam | |
241 | 92A-363.86 | Quảng Nam | |
242 | 92A-365.89 | Quảng Nam | |
243 | 93A-417.86 | Bình Phước | |
244 | 93A-418.18 | Bình Phước | |
245 | 93A-428.69 | Bình Phước | |
246 | 93A-433.89 | Bình Phước | |
247 | 98A-637.88 | Bắc Giang | |
248 | 98A-644.88 | Bắc Giang | |
249 | 99A-660.69 | Bắc Ninh | |
250 | 99A-683.66 | Bắc Ninh | |
251 | 30K-468.66 | Hà Nội | 13h30' - 14h30' |
252 | 30K-525.39 | Hà Nội | |
253 | 30K-531.39 | Hà Nội | |
254 | 30K-545.45 | Hà Nội | |
255 | 30K-575.89 | Hà Nội | |
256 | 30K-600.39 | Hà Nội | |
257 | 51D-922.33 | Hồ Chí Minh | |
258 | 51K-763.66 | Hồ Chí Minh | |
259 | 51K-796.99 | Hồ Chí Minh | |
260 | 51K-805.89 | Hồ Chí Minh | |
261 | 51K-808.99 | Hồ Chí Minh | |
262 | 51K-811.89 | Hồ Chí Minh | |
263 | 51K-838.69 | Hồ Chí Minh | |
264 | 51K-840.39 | Hồ Chí Minh | |
265 | 51K-857.69 | Hồ Chí Minh | |
266 | 51K-863.66 | Hồ Chí Minh | |
267 | 51K-864.69 | Hồ Chí Minh | |
268 | 51K-877.39 | Hồ Chí Minh | |
269 | 51K-906.39 | Hồ Chí Minh | |
270 | 51K-937.66 | Hồ Chí Minh | |
271 | 51K-943.89 | Hồ Chí Minh | |
272 | 51K-922.33 | Hồ Chí Minh | |
273 | 14A-795.66 | Quảng Ninh | |
274 | 14A-812.12 | Quảng Ninh | |
275 | 14A-821.88 | Quảng Ninh | |
276 | 15C-434.99 | Hải Phòng | |
277 | 17A-381.66 | Thái Bình | |
278 | 18A-383.39 | Nam Định | |
279 | 18A-385.99 | Nam Định | |
280 | 18A-392.66 | Nam Định | |
281 | 19A-552.88 | Phú Thọ | |
282 | 20A-701.88 | Thái Nguyên | |
283 | 20C-264.79 | Thái Nguyên | |
284 | 20C-268.66 | Thái Nguyên | |
285 | 21A-171.39 | Yên Bái | |
286 | 21A-172.99 | Yên Bái | |
287 | 24C-142.86 | Lào Cai | |
288 | 28A-201.39 | Hòa Bình | |
289 | 28A-210.88 | Hòa Bình | |
290 | 34A-700.39 | Hải Dương | |
291 | 34C-379.69 | Hải Dương | |
292 | 35A-352.89 | Ninh Bình | |
293 | 35A-364.68 | Ninh Bình | |
294 | 36A-951.88 | Thanh Hóa | |
295 | 36A-962.39 | Thanh Hóa | |
296 | 36A-967.86 | Thanh Hóa | |
297 | 36K-003.39 | Thanh Hóa | |
298 | 37K-182.39 | Nghệ An | |
299 | 37K-238.99 | Nghệ An | |
300 | 38C-200.77 | Hà Tĩnh | |
301 | 43A-773.88 | Đà Nẵng | |
302 | 43A-798.89 | Đà Nẵng | |
303 | 47A-592.66 | Đắk Lắk | |
304 | 47A-603.68 | Đắk Lắk | |
305 | 47A-622.99 | Đắk Lắk | |
306 | 49A-605.05 | Lâm Đồng | |
307 | 49A-623.66 | Lâm Đồng | |
308 | 49C-328.68 | Lâm Đồng | |
309 | 49C-334.69 | Lâm Đồng | |
310 | 60K-336.89 | Đồng Nai | |
311 | 60K-359.68 | Đồng Nai | |
312 | 60K-369.66 | Đồng Nai | |
313 | 60K-374.88 | Đồng Nai | |
314 | 60K-392.69 | Đồng Nai | |
315 | 60K-409.86 | Đồng Nai | |
316 | 60K-413.86 | Đồng Nai | |
317 | 61K-251.66 | Bình Dương | |
318 | 61K-254.99 | Bình Dương | |
319 | 61K-290.68 | Bình Dương | |
320 | 61K-299.68 | Bình Dương | |
321 | 62A-358.99 | Long An | |
322 | 62C-187.79 | Long An | |
323 | 64C-108.99 | Vĩnh Long | |
324 | 65A-386.99 | Cần Thơ | |
325 | 65A-400.99 | Cần Thơ | |
326 | 68A-295.68 | Kiên Giang | |
327 | 68A-298.39 | Kiên Giang | |
328 | 68A-298.98 | Kiên Giang | |
329 | 68A-299.39 | Kiên Giang | |
330 | 68C-159.39 | Kiên Giang | |
331 | 69A-134.68 | Cà Mau | |
332 | 70A-464.99 | Tây Ninh | |
333 | 70A-471.88 | Tây Ninh | |
334 | 72A-704.04 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
335 | 72A-715.15 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
336 | 72A-723.88 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
337 | 72A-729.86 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
338 | 72A-733.99 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
339 | 72A-746.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
340 | 73A-313.69 | Quảng Bình | |
341 | 74A-226.89 | Quảng Trị | |
342 | 74A-227.39 | Quảng Trị | |
343 | 74C-123.68 | Quảng Trị | |
344 | 75A-318.99 | Thừa Thiên Huế | |
345 | 75C-144.77 | Thừa Thiên Huế | |
346 | 76A-231.68 | Quảng Ngãi | |
347 | 76A-261.88 | Quảng Ngãi | |
348 | 76A-271.68 | Quảng Ngãi | |
349 | 77A-286.89 | Bình Định | |
350 | 77A-289.68 | Bình Định | |
351 | 79A-492.99 | Khánh Hòa | |
352 | 79A-493.39 | Khánh Hòa | |
353 | 81A-362.66 | Gia Lai | |
354 | 82A-122.69 | Kon Tum | |
355 | 84A-114.68 | Trà Vinh | |
356 | 84C-111.12 | Trà Vinh | |
357 | 84C-111.99 | Trà Vinh | |
358 | 86A-260.99 | Bình Thuận | |
359 | 86A-261.89 | Bình Thuận | |
360 | 86A-267.39 | Bình Thuận | |
361 | 86A-273.99 | Bình Thuận | |
362 | 88A-614.68 | Vĩnh Phúc | |
363 | 88A-625.68 | Vĩnh Phúc | |
364 | 88C-264.86 | Vĩnh Phúc | |
365 | 89A-413.13 | Hưng Yên | |
366 | 89A-413.88 | Hưng Yên | |
367 | 92A-358.99 | Quảng Nam | |
368 | 93A-405.66 | Bình Phước | |
369 | 93A-415.15 | Bình Phước | |
370 | 93C-174.99 | Bình Phước | |
371 | 98A-643.88 | Bắc Giang | |
372 | 98A-655.77 | Bắc Giang | |
373 | 98C-313.89 | Bắc Giang | |
374 | 99A-681.69 | Bắc Ninh | |
375 | 99D-017.77 | Bắc Ninh | |
376 | 29K-051.39 | Hà Nội | 15h00' - 16h00' |
377 | 29K-055.99 | Hà Nội | |
378 | 29K-057.68 | Hà Nội | |
379 | 30K-502.39 | Hà Nội | |
380 | 30K-503.39 | Hà Nội | |
381 | 30K-513.39 | Hà Nội | |
382 | 30K-551.39 | Hà Nội | |
383 | 30K-565.86 | Hà Nội | |
384 | 30K-581.39 | Hà Nội | |
385 | 30K-617.39 | Hà Nội | |
386 | 51D-919.68 | Hồ Chí Minh | |
387 | 51D-920.39 | Hồ Chí Minh | |
388 | 51K-751.39 | Hồ Chí Minh | |
389 | 51K-771.39 | Hồ Chí Minh | |
390 | 51K-791.39 | Hồ Chí Minh | |
391 | 51K-816.39 | Hồ Chí Minh | |
392 | 51K-910.39 | Hồ Chí Minh | |
393 | 51K-929.69 | Hồ Chí Minh | |
394 | 51K-933.77 | Hồ Chí Minh | |
395 | 51K-947.47 | Hồ Chí Minh | |
396 | 51K-958.69 | Hồ Chí Minh | |
397 | 14A-809.39 | Quảng Ninh | |
398 | 14A-815.68 | Quảng Ninh | |
399 | 14A-820.39 | Quảng Ninh | |
400 | 14A-825.99 | Quảng Ninh | |
401 | 14A-831.39 | Quảng Ninh | |
402 | 14A-831.86 | Quảng Ninh | |
403 | 14C-378.68 | Quảng Ninh | |
404 | 15K-160.68 | Hải Phòng | |
405 | 15K-171.68 | Hải Phòng | |
406 | 15K-180.99 | Hải Phòng | |
407 | 15K-190.68 | Hải Phòng | |
408 | 17A-368.66 | Thái Bình | |
409 | 17A-373.39 | Thái Bình | |
410 | 18A-382.39 | Nam Định | |
411 | 18A-387.39 | Nam Định | |
412 | 19A-550.39 | Phú Thọ | |
413 | 19A-553.39 | Phú Thọ | |
414 | 20A-700.77 | Thái Nguyên | |
415 | 20A-701.39 | Thái Nguyên | |
416 | 20C-267.99 | Thái Nguyên | |
417 | 21A-172.68 | Yên Bái | |
418 | 21C-092.99 | Yên Bái | |
419 | 22A-201.01 | Tuyên Quang | |
420 | 22A-205.39 | Tuyên Quang | |
421 | 23C-077.68 | Hà Giang | |
422 | 24A-250.68 | Lào Cai | |
423 | 26C-133.77 | Sơn La | |
424 | 28A-205.05 | Hòa Bình | |
425 | 28C-097.79 | Hòa Bình | |
426 | 34A-702.02 | Hải Dương | |
427 | 35A-351.99 | Ninh Bình | |
428 | 35A-352.99 | Ninh Bình | |
429 | 36A-960.39 | Thanh Hóa | |
430 | 36A-977.39 | Thanh Hóa | |
431 | 37K-199.68 | Nghệ An | |
432 | 37K-229.39 | Nghệ An | |
433 | 38A-559.39 | Hà Tĩnh | |
434 | 43A-783.39 | Đà Nẵng | |
435 | 47A-590.39 | Đắk Lắk | |
436 | 47A-608.08 | Đắk Lắk | |
437 | 47A-611.68 | Đắk Lắk | |
438 | 48A-197.68 | Đắk Nông | |
439 | 48A-198.39 | Đắk Nông | |
440 | 49A-589.68 | Lâm Đồng | |
441 | 49C-325.68 | Lâm Đồng | |
442 | 49C-326.99 | Lâm Đồng | |
443 | 49C-328.99 | Lâm Đồng | |
444 | 60K-361.39 | Đồng Nai | |
445 | 60K-365.99 | Đồng Nai | |
446 | 60K-371.68 | Đồng Nai | |
447 | 60K-371.99 | Đồng Nai | |
448 | 60K-382.39 | Đồng Nai | |
449 | 61K-256.39 | Bình Dương | |
450 | 61K-257.57 | Bình Dương | |
451 | 61K-291.68 | Bình Dương | |
452 | 64A-167.67 | Vĩnh Long | |
453 | 65A-392.99 | Cần Thơ | |
454 | 66A-229.39 | Đồng Tháp | |
455 | 66C-158.79 | Đồng Tháp | |
456 | 67A-263.68 | An Giang | |
457 | 67C-166.77 | An Giang | |
458 | 68A-293.99 | Kiên Giang | |
459 | 69A-134.34 | Cà Mau | |
460 | 69A-137.68 | Cà Mau | |
461 | 71A-172.99 | Bến Tre | |
462 | 71C-118.39 | Bến Tre | |
463 | 72A-722.77 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
464 | 72A-725.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
465 | 72C-219.39 | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
466 | 73A-311.68 | Quảng Bình | |
467 | 73C-165.99 | Quảng Bình | |
468 | 74A-233.99 | Quảng Trị | |
469 | 74A-238.99 | Quảng Trị | |
470 | 75A-318.39 | Thừa Thiên Huế | |
471 | 75A-325.39 | Thừa Thiên Huế | |
472 | 76A-236.39 | Quảng Ngãi | |
473 | 76A-259.68 | Quảng Ngãi | |
474 | 76A-275.68 | Quảng Ngãi | |
475 | 76A-280.99 | Quảng Ngãi | |
476 | 76A-281.39 | Quảng Ngãi | |
477 | 77C-237.39 | Bình Định | |
478 | 81A-355.39 | Gia Lai | |
479 | 81D-007.77 | Gia Lai | |
480 | 82C-075.79 | Kon Tum | |
481 | 86A-257.39 | Bình Thuận | |
482 | 86A-259.39 | Bình Thuận | |
483 | 86A-270.39 | Bình Thuận | |
484 | 86A-276.39 | Bình Thuận | |
485 | 88A-608.39 | Vĩnh Phúc | |
486 | 88A-625.99 | Vĩnh Phúc | |
487 | 88A-632.68 | Vĩnh Phúc | |
488 | 88C-259.79 | Vĩnh Phúc | |
489 | 88C-261.79 | Vĩnh Phúc | |
490 | 88C-267.67 | Vĩnh Phúc | |
491 | 89C-305.39 | Hưng Yên | |
492 | 92A-367.68 | Quảng Nam | |
493 | 92C-227.27 | Quảng Nam | |
494 | 95A-108.99 | Hậu Giang | |
495 | 95C-076.99 | Hậu Giang | |
496 | 97C-036.79 | Bắc Kạn | |
497 | 98A-629.68 | Bắc Giang | |
498 | 98C-310.99 | Bắc Giang | |
499 | 99A-671.68 | Bắc Ninh | |
500 | 99C-263.68 | Bắc Ninh | |
501 | 99C-267.79 | Bắc Ninh |